Có 4 kết quả:

那么 nà me ㄋㄚˋ 那末 nà me ㄋㄚˋ 那麼 nà me ㄋㄚˋ 那麽 nà me ㄋㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) like that
(2) in that way
(3) or so
(4) so
(5) so very much
(6) about
(7) in that case

nà me ㄋㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 那麼|那么[na4 me5]

Từ điển Trung-Anh

(1) like that
(2) in that way
(3) or so
(4) so
(5) so very much
(6) about
(7) in that case

nà me ㄋㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 那麼|那么[na4 me5]