Có 4 kết quả:
那么 nà me ㄋㄚˋ • 那末 nà me ㄋㄚˋ • 那麼 nà me ㄋㄚˋ • 那麽 nà me ㄋㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) like that
(2) in that way
(3) or so
(4) so
(5) so very much
(6) about
(7) in that case
(2) in that way
(3) or so
(4) so
(5) so very much
(6) about
(7) in that case
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) like that
(2) in that way
(3) or so
(4) so
(5) so very much
(6) about
(7) in that case
(2) in that way
(3) or so
(4) so
(5) so very much
(6) about
(7) in that case
Bình luận 0